Đọc nhanh: 免掉 (miễn điệu). Ý nghĩa là: loại bỏ, biến thành sắt vụn.
免掉 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. loại bỏ
to eliminate
✪ 2. biến thành sắt vụn
to scrap
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免掉
- 免掉 他 的 职务
- Xóa bỏ chức vụ của anh ta.
- 免掉 不必要 的 麻烦
- Loại bỏ những rắc rối không cần thiết.
- 书 从 桌上 掉 下 了
- Cuốn sách rơi khỏi bàn.
- 为了 避免 碰撞 , 他 及时 停车
- Để tránh va chạm, anh ấy dừng xe kịp thời.
- 不想 输掉 门 就 别拿门 做 赌注 呀
- Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 请 关掉 灯 , 以免 浪费 电
- Hãy tắt đèn để tránh lãng phí điện.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
掉›