Đọc nhanh: 光盘印刷 (quang bàn ấn xoát). Ý nghĩa là: In CD.
光盘印刷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. In CD
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光盘印刷
- 活版印刷 术
- kỹ thuật in sắp chữ rời.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 我 找 不到 那张 光盘
- Tôi không tìm thấy đĩa CD đó.
- 开始 吃头盘 或 冷 碟 的 时候 , 印象 很 好
- Khi tôi bắt đầu ăn một món khai vị hoặc món lạnh, tôi rất ấn tượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
刷›
印›
盘›