Đọc nhanh: 色边 (sắc biên). Ý nghĩa là: lề màu.
色边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lề màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色边
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 虹 在 天边 , 色彩 绚烂
- Cầu vồng ở chân trời, màu sắc rực rỡ.
- 她 用 画笔 描绘 了 海边 的 景色
- Cô ấy đã vẽ phong cảnh bên bờ biển bằng cọ vẽ.
- 瓶口 上 有 一道 蓝色 的 花边
- trên miệng bình có một đường viền hoa xanh.
- 相框 的 边缘 镶着 金色 的 线条
- Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.
- 金色 的 麦田 一直 伸展到 远远 的 天边
- cánh đồng lúa mạch vàng ươm trải dài đến tận chân trời xa xa.
- 她 在 海边 欣赏 了 美丽 的 景色
- Cô ấy đã thưởng thức phong cảnh đẹp ở bờ biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
边›