劳碌的 láolù de
volume volume

Từ hán việt: 【lao lục đích】

Đọc nhanh: 劳碌的 (lao lục đích). Ý nghĩa là: ạch đụi.

Ý Nghĩa của "劳碌的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

劳碌的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ạch đụi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳碌的

  • volume volume

    - 他们 tāmen 慰劳 wèiláo le 辛苦 xīnkǔ de 工人 gōngrén

    - Họ đã thăm hỏi những người công nhân vất vả.

  • volume volume

    - 侈谈 chǐtán 自己 zìjǐ de 功劳 gōngláo

    - Anh ấy phóng đại công lao của mình.

  • volume volume

    - 五一劳动节 wǔyīláodòngjié shì 一个 yígè 国际性 guójìxìng de 节日 jiérì

    - Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 劳动 láodòng 人民 rénmín cháng 根据 gēnjù 天象 tiānxiàng 预测 yùcè 天气 tiānqì de 变化 biànhuà

    - Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 剥削者 bōxuēzhě dōu shì 自己 zìjǐ de 享乐 xiǎnglè 建筑 jiànzhù zài 劳动 láodòng 人民 rénmín de 痛苦 tòngkǔ 之上 zhīshàng de

    - tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.

  • volume volume

    - shì 勤劳 qínláo de 农民 nóngmín

    - Anh ấy là một nông dân chăm chỉ.

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng 写满 xiěmǎn le 劳苦 láokǔ

    - Gương mặt anh ấy biểu lộ sự mệt mỏi.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 勤劳 qínláo de 工夫 gōngfū

    - Anh ấy là một người làm thuê chăm chỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào
    • Âm hán việt: Lao , Lạo
    • Nét bút:一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBKS (廿月大尸)
    • Bảng mã:U+52B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lục , Lựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRVNE (一口女弓水)
    • Bảng mã:U+788C
    • Tần suất sử dụng:Cao