Đọc nhanh: 劳碌的 (lao lục đích). Ý nghĩa là: ạch đụi.
劳碌的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ạch đụi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳碌的
- 他们 慰劳 了 辛苦 的 工人
- Họ đã thăm hỏi những người công nhân vất vả.
- 他 侈谈 自己 的 功劳
- Anh ấy phóng đại công lao của mình.
- 五一劳动节 是 一个 国际性 的 节日
- Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 他 是 勤劳 的 农民
- Anh ấy là một nông dân chăm chỉ.
- 他 的 脸上 写满 了 劳苦
- Gương mặt anh ấy biểu lộ sự mệt mỏi.
- 他 是 一个 勤劳 的 工夫
- Anh ấy là một người làm thuê chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劳›
的›
碌›