Đọc nhanh: 光州 (quang châu). Ý nghĩa là: Quảng Châu, tên cũ của Huangchuan 潢川 ở Xinyang 信陽 | 信阳, Henan, Thành phố đô thị Gwangju, thủ phủ của tỉnh Nam Jeolla 全羅南道 | 全罗南道 , Hàn Quốc.
✪ 1. Quảng Châu, tên cũ của Huangchuan 潢川 ở Xinyang 信陽 | 信阳, Henan
Guangzhou, old name for Huangchuan 潢川 [Huángchuān] in Xinyang 信陽|信阳, Henan
✪ 2. Thành phố đô thị Gwangju, thủ phủ của tỉnh Nam Jeolla 全羅南道 | 全罗南道 , Hàn Quốc
Gwangju Metropolitan City, capital of South Jeolla Province 全羅南道|全罗南道 [Quánluónándào], South Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光州
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 不光 想到 , 还要 做到
- Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
州›