Đọc nhanh: 光学玻璃研磨 (quang học pha ly nghiên ma). Ý nghĩa là: mài kính quang học.
光学玻璃研磨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mài kính quang học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光学玻璃研磨
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 他 打破 了 玻璃瓶
- Anh ấy đã làm vỡ chai thủy tinh.
- 他们 在 打磨 玻璃杯
- Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.
- 阳光 透过 玻璃窗 照进来
- Ánh mặt trời chiếu xuyên qua cửa kính.
- 他 喜欢 研究 化学
- Anh ấy thích nghiên cứu hóa học.
- 他 喜欢 研究 古典文学
- Anh ấy thích nghiên cứu văn học cổ điển.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
学›
玻›
璃›
研›
磨›