Đọc nhanh: 光头强 (quang đầu cường). Ý nghĩa là: Logger Vick (nhân vật Boonie Bears), biệt danh cho người hói.
光头强 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Logger Vick (nhân vật Boonie Bears)
Logger Vick (Boonie Bears character)
✪ 2. biệt danh cho người hói
nickname for bald people
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光头强
- 中午 的 阳光 很 强烈
- Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 光景 一年 强如 一年
- Quang cảnh mỗi năm một tốt hơn.
- 变成 光头 选美 皇后
- Rõ ràng là một hoa hậu đầu trọc là điều tồi tệ nhất
- 他 不 习惯 戴帽子 , 一年四季 总 光着头
- anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.
- 好你个 小强 , 骗钱 竟然 骗到 我 头上 了
- hay cho tên tiểu Vương, lừa tiền mà lại lừa tới tôi rồi
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
头›
强›