Đọc nhanh: 光山县 (quang sơn huyện). Ý nghĩa là: Quận Quảng Sơn ở Xinyang 信陽 | 信阳, Hà Nam.
✪ 1. Quận Quảng Sơn ở Xinyang 信陽 | 信阳, Hà Nam
Guangshan county in Xinyang 信陽|信阳, Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光山县
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 青山绿水 风光 好
- Non xanh nước biếc phong cảnh xinh đẹp.
- 山洞 里 一点儿 光亮 也 没有
- trong hang núi không có một chút ánh sáng.
- 火光 蔓延到 了 远处 的 山丘
- Ánh lửa đã lan ra đến đồi phía xa.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 湖光山色 , 映带 左右
- mặt hồ và sắc núi tôn vẻ đẹp cho nhau.
- 这座 山 介于 两县 之间
- Ngọn núi này nằm giữa hai huyện.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
县›
山›