光塌塌 guāng tà tà
volume volume

Từ hán việt: 【quang tháp tháp】

Đọc nhanh: 光塌塌 (quang tháp tháp). Ý nghĩa là: nhẵn nhụi.

Ý Nghĩa của "光塌塌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

光塌塌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhẵn nhụi

光秃貌;空荡无存貌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光塌塌

  • volume volume

    - 地基 dìjī 塌陷 tāxiàn

    - nền sụt; lún nền

  • volume volume

    - 年糕 niángāo 越蒸 yuèzhēng 越往 yuèwǎng xià

    - Bánh tổ càng hấp càng lõm xuống.

  • volume volume

    - 他人 tārén 太浮 tàifú 办事 bànshì 塌实 tāshi

    - Anh ấy là con người nông nổi, làm việc gì cũng không xong.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 办完 bànwán jiù 塌实 tāshi le

    - việc làm xong là vững dạ rồi.

  • volume volume

    - 土堆 tǔduī 忽然 hūrán 之间 zhījiān diào

    - Đống đất bỗng nhiên sập xuống.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 落实 luòshí le 干活 gànhuó 塌心 tāxīn

    - sự việc chu đáo, làm việc cũng yên tâm.

  • volume volume

    - 公路 gōnglù bèi 塌下来 tāxiàlai de 山石 shānshí 堵塞 dǔsè le

    - Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.

  • volume volume

    - 土石 tǔshí liú 造成 zàochéng le 很多 hěnduō 房屋 fángwū 倒塌 dǎotā

    - Sạt lở đất đã khiến cho nhiều ngôi nhà bị sập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tháp
    • Nét bút:一丨一丨フ一一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GASM (土日尸一)
    • Bảng mã:U+584C
    • Tần suất sử dụng:Cao