Đọc nhanh: 光塌塌 (quang tháp tháp). Ý nghĩa là: nhẵn nhụi.
光塌塌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhẵn nhụi
光秃貌;空荡无存貌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光塌塌
- 地基 塌陷
- nền sụt; lún nền
- 年糕 越蒸 越往 下 塌
- Bánh tổ càng hấp càng lõm xuống.
- 他人 太浮 , 办事 不 塌实
- Anh ấy là con người nông nổi, làm việc gì cũng không xong.
- 事情 办完 就 塌实 了
- việc làm xong là vững dạ rồi.
- 土堆 忽然 之间 塌 掉
- Đống đất bỗng nhiên sập xuống.
- 事情 落实 了 , 干活 也 塌心
- sự việc chu đáo, làm việc cũng yên tâm.
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
- 土石 流 造成 了 很多 房屋 倒塌
- Sạt lở đất đã khiến cho nhiều ngôi nhà bị sập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
塌›