Đọc nhanh: 光卤石 (quang lỗ thạch). Ý nghĩa là: carnallite (khoáng chất kali magiê clorua ngậm nước).
光卤石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. carnallite (khoáng chất kali magiê clorua ngậm nước)
carnallite (hydrated potassium magnesium chloride mineral)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光卤石
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 这块 瑛 石 闪闪发光
- Viên đá ngọc này lấp lánh phát sáng.
- 钻石 闪耀 璀璨 光辉
- Kim cương lấp lánh ánh sáng rực rỡ.
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 海上 红色 的 灯光 表示 那儿 有 浅滩 或者 礁石
- ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm
- 她 拿 了 月光 石
- Cô ấy đã lấy viên đá mặt trăng.
- 让 你 朋友 交出 月光 石 就 万事大吉 了
- Nói với bạn bè của bạn để giao mặt trăng và tất cả sẽ rất thú vị.
- 我们 来要 月光 石
- Chúng tôi ở đây vì mặt trăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
卤›
石›