光光 guāng guāng
volume volume

Từ hán việt: 【quang quang】

Đọc nhanh: 光光 (quang quang). Ý nghĩa là: trọc; không có tóc, sáng; sáng chói, nhẵn. Ví dụ : - 输得光光的。 thua sạch túi.

Ý Nghĩa của "光光" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. trọc; không có tóc

没有留下一点头发的

✪ 2. sáng; sáng chói

光亮亮的

✪ 3. nhẵn

十分平滑的

✪ 4. sạch túi; cháy túi; nhẵn túi

没有下一文的

Ví dụ:
  • volume volume

    - shū 光光 guāngguāng de

    - thua sạch túi.

✪ 5. trần; trơ trụi

一丝不挂的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光光

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • volume volume

    - 黎明 límíng 熹光 xīguāng 照耀 zhàoyào

    - Ánh sáng bình minh chiếu rọi.

  • volume volume

    - 七彩 qīcǎi 斑斓 bānlán de 光照 guāngzhào 爆裂 bàoliè chū le

    - Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra

  • volume volume

    - 一道 yīdào 白光 báiguāng 突然 tūrán 闪过 shǎnguò

    - Một tia sáng trắng chợt lóe.

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 想到 xiǎngdào 还要 háiyào 做到 zuòdào

    - Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 数量 shùliàng duō 质量 zhìliàng 不错 bùcuò

    - Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt

  • volume volume

    - 万丈 wànzhàng 光焰 guāngyàn

    - hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.

  • volume volume

    - 万箭穿心 wànjiànchuānxīn de 瞬间 shùnjiān 温柔 wēnróu 重生 zhòngshēng huí le 儿时 érshí de 光景 guāngjǐng

    - Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao