Đọc nhanh: 先龙 (tiên long). Ý nghĩa là: tiên rồng.
先龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiên rồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先龙
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 下班 回家 先 做饭
- Tan ca về nhà nấu ăn trước.
- 恐龙 是 鸟类 的 祖先 之一
- Khủng long là một trong những tổ tiên của loài chim.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 个个 奋勇争先
- mọi người đều hăng hái tranh lên trước.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
龙›