Đọc nhanh: 酒疯儿 (tửu phong nhi). Ý nghĩa là: húng.
酒疯儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. húng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒疯儿
- 奉劝 你 少 喝 点儿 酒
- khuyên anh bớt uống rượu đi.
- 小街 把 口儿 有 一家 酒店
- ngay đầu hẻm có một nhà hàng
- 人 都 快 急 疯 了 , 你 还有 心思 逗乐 儿
- người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.
- 他 喝 多 了 开始 撒酒疯
- Anh ấy uống nhiều và bắt đầu làm loạn.
- 小孩儿 不 应该 喝酒 精 饮料
- Trẻ nhỉ không nên uống đồ uống có ga.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 这酒 不 太 够味儿
- Rượu này không đủ vị.
- 我们 这儿 有 提供 酒 后代 驾 的 服务
- Chỗ chúng tôi có cung cấp dịch vụ lái xe hộ khi bạn uống rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
疯›
酒›