Đọc nhanh: 先考 (tiên khảo). Ý nghĩa là: tiên khảo; tiên phụ.
先考 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiên khảo; tiên phụ
称已死的父亲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先考
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 她 逆 先 考虑 好 了
- Cô ấy nghĩ trước rồi.
- 这 是 我 刚 草拟 的 方案 你 先 参考 一下
- Đây là phương án tôi vừa soạn thảo, bạn tham khảo thử xem
- 他 经常 怀念 先考
- Anh ấy thường nhớ đến người cha đã qua đời.
- 报名 考试 时 需要 有 白底 照片 , 所以 大家 要 先 准备 好
- Lúc đăng ký thi cần có ảnh thẻ, vì thế mọi người cần chuẩn bị sẵn
- 先 不要 封嘴 , 再 考虑一下
- hãy khoan im lặng, hãy suy nghĩ lại đã.
- 她 在 考试 中 领先
- Cô ấy dẫn đầu trong kỳ thi.
- 她 原先 以为 考试 很难
- Trước đây cô ấy tưởng rằng kỳ thi rất khó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
考›