先考 xiān kǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tiên khảo】

Đọc nhanh: 先考 (tiên khảo). Ý nghĩa là: tiên khảo; tiên phụ.

Ý Nghĩa của "先考" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

先考 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiên khảo; tiên phụ

称已死的父亲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先考

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng qǐng 参考 cānkǎo 告示牌 gàoshipái de 外币 wàibì 兑换 duìhuàn jià

    - Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.

  • volume volume

    - xiān 考虑 kǎolǜ hǎo le

    - Cô ấy nghĩ trước rồi.

  • volume volume

    - zhè shì gāng 草拟 cǎonǐ de 方案 fāngàn xiān 参考 cānkǎo 一下 yīxià

    - Đây là phương án tôi vừa soạn thảo, bạn tham khảo thử xem

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 怀念 huáiniàn 先考 xiānkǎo

    - Anh ấy thường nhớ đến người cha đã qua đời.

  • volume volume

    - 报名 bàomíng 考试 kǎoshì shí 需要 xūyào yǒu 白底 báidǐ 照片 zhàopiān 所以 suǒyǐ 大家 dàjiā yào xiān 准备 zhǔnbèi hǎo

    - Lúc đăng ký thi cần có ảnh thẻ, vì thế mọi người cần chuẩn bị sẵn

  • volume volume

    - xiān 不要 búyào 封嘴 fēngzuǐ zài 考虑一下 kǎolǜyīxià

    - hãy khoan im lặng, hãy suy nghĩ lại đã.

  • volume volume

    - zài 考试 kǎoshì zhōng 领先 lǐngxiān

    - Cô ấy dẫn đầu trong kỳ thi.

  • volume volume

    - 原先 yuánxiān 以为 yǐwéi 考试 kǎoshì 很难 hěnnán

    - Trước đây cô ấy tưởng rằng kỳ thi rất khó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao