Đọc nhanh: 先慈 (tiên từ). Ý nghĩa là: người mẹ đã khuất.
先慈 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người mẹ đã khuất
deceased mother
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先慈
- 严父 出 孝子 , 慈母 多败儿
- Cha nghiêm khắc sinh con hiếu thảo, mẹ yêu chiều mẹ dạy hư con.
- 慈 先生 是 我 的 邻居
- Ông Từ là hàng xóm của tôi.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 中 先生 还 没来
- Ông Trung vẫn chưa tới.
- 不论 做 什么 事 , 在 先 都 要 有 个 准备
- cho dù làm bất cứ việc gì, đều phải chuẩn bị trước.
- 中国 革命 的 先行者 孙中山 先生
- Ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。
- 个个 奋勇争先
- mọi người đều hăng hái tranh lên trước.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
慈›