先别 xiān bié
volume volume

Từ hán việt: 【tiên biệt】

Đọc nhanh: 先别 (tiên biệt). Ý nghĩa là: Đừng vội. Ví dụ : - 你先别激动, 我会给你好好解释。 Cô đừng vội kích động,tôi sẽ từ từ giải thích.

Ý Nghĩa của "先别" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

先别 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đừng vội

Ví dụ:
  • volume volume

    - 先别 xiānbié 激动 jīdòng 我会 wǒhuì gěi 好好 hǎohǎo 解释 jiěshì

    - Cô đừng vội kích động,tôi sẽ từ từ giải thích.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先别

  • volume volume

    - xiān 火头 huǒtóu 压一压 yāyīyā 别着急 biézháojí

    - anh nên nén giận, đừng gấp.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事先 shìxiān bié tǒng 出去 chūqù

    - Chuyện này trước hết đừng vạch trần ra ngoài.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 夸口 kuākǒu xiān zuò gěi 大家 dàjiā 看看 kànkàn

    - anh đừng có khoác lác, hãy làm trước cho mọi người xem đi.

  • volume volume

    - 先知先觉 xiānzhīxiānjué de 人们 rénmen 自称 zìchēng zài 某个 mǒugè 领域 lǐngyù 受过 shòuguò 特别 tèbié 启示 qǐshì de rén

    - Những người có trước hiểu biết tự xưng là những người đã nhận được sự khai sáng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.

  • volume volume

    - 同志 tóngzhì men 先别 xiānbié zǒu

    - Các đồng chí, tạm thời xin đừng rời đi.

  • volume volume

    - 先别 xiānbié 关门 guānmén 我们 wǒmen zài 商量 shāngliáng

    - Bạn đừng vội dứt khoát, chúng ta có thể bàn bạc sau.

  • volume volume

    - 主席 zhǔxí ràng děng 一会儿 yīhuìer zài 发言 fāyán 乐得 lède xiān 听听 tīngtīng 别人 biérén de 意见 yìjiàn

    - chủ toạ bảo anh ấy đợi một chút rồi phát biểu, anh ấy vui vẻ lắng nghe ý kiến của mọi người trước.

  • - 别忙 biémáng le 先吃点 xiānchīdiǎn 东西 dōngxī ba

    - Đừng bận nữa, ăn chút gì đi đã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao