Đọc nhanh: 先例 (tiên lệ). Ý nghĩa là: tiền lệ; lệ có trước; tiên lệ. Ví dụ : - 史无先例。 chưa từng có tiền lệ trong lịch sử
先例 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền lệ; lệ có trước; tiên lệ
已有的事例
- 史 无先例
- chưa từng có tiền lệ trong lịch sử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先例
- 史 无先例
- chưa từng có tiền lệ trong lịch sử
- 不乏先例
- tiền lệ như vậy thiếu gì
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 对 这样 严重 的 罪行 轻判 就 开了个 危险 的 先例
- Mức xử án nhẹ cho tội danh nghiêm trọng sẽ rất nguy hiểm.
- 上来 先少 说话
- Lúc đầu ít nói thôi.
- 这个 项目 没有 先例 可循
- Dự án này không có tiền lệ nào.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 我们 先 来 看看 一段 简报 范例
- Trước tiên chúng ta xem một đoạn thuyết trình mẫu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
先›