先例 xiānlì
volume volume

Từ hán việt: 【tiên lệ】

Đọc nhanh: 先例 (tiên lệ). Ý nghĩa là: tiền lệ; lệ có trước; tiên lệ. Ví dụ : - 史无先例。 chưa từng có tiền lệ trong lịch sử

Ý Nghĩa của "先例" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

先例 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiền lệ; lệ có trước; tiên lệ

已有的事例

Ví dụ:
  • volume volume

    - shǐ 无先例 wúxiānlì

    - chưa từng có tiền lệ trong lịch sử

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先例

  • volume volume

    - shǐ 无先例 wúxiānlì

    - chưa từng có tiền lệ trong lịch sử

  • volume volume

    - 不乏先例 bùfáxiānlì

    - tiền lệ như vậy thiếu gì

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 调药 diàoyào 比例 bǐlì 恰当 qiàdàng

    - Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.

  • volume volume

    - duì 这样 zhèyàng 严重 yánzhòng de 罪行 zuìxíng 轻判 qīngpàn jiù 开了个 kāilegè 危险 wēixiǎn de 先例 xiānlì

    - Mức xử án nhẹ cho tội danh nghiêm trọng sẽ rất nguy hiểm.

  • volume volume

    - 上来 shànglái 先少 xiānshǎo 说话 shuōhuà

    - Lúc đầu ít nói thôi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 没有 méiyǒu 先例 xiānlì 可循 kěxún

    - Dự án này không có tiền lệ nào.

  • volume volume

    - 不过 bùguò cóng 某些 mǒuxiē 方面 fāngmiàn kàn 塔塔 tǎtǎ 先生 xiānsheng 这么 zhème 德高望重 dégāowàngzhòng shì 不合 bùhé 常理 chánglǐ de

    - Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen xiān lái 看看 kànkàn 一段 yīduàn 简报 jiǎnbào 范例 fànlì

    - Trước tiên chúng ta xem một đoạn thuyết trình mẫu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMNN (人一弓弓)
    • Bảng mã:U+4F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao