Đọc nhanh: 元长 (nguyên trưởng). Ý nghĩa là: Thị trấn Yuanchang ở huyện Vân Lâm 雲林縣 | 云林县 , Đài Loan.
元长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trấn Yuanchang ở huyện Vân Lâm 雲林縣 | 云林县 , Đài Loan
Yuanchang township in Yunlin county 雲林縣|云林县 [Yun2 lín xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元长
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 我 擅长 的 领域 在 三次 元 世界
- Tôi giữ những vụ trộm của mình ở không gian thứ ba.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
长›