Đọc nhanh: 先皇 (tiên hoàng). Ý nghĩa là: cố hoàng đế.
先皇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cố hoàng đế
the late Emperor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先皇
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 下班 回家 先 做饭
- Tan ca về nhà nấu ăn trước.
- 皇 先生 是 我 的 邻居
- Ông Hoàng là hàng xóm của tôi.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 先皇 讳 不可 直呼
- Tên cố hoàng đế không được gọi thẳng.
- 中 先生 还 没来
- Ông Trung vẫn chưa tới.
- 进入 皇宫 时先要 在 入口 大厅 等候 由人 带领 进入 正殿
- Khi vào cung điện, trước tiên phải đợi ở sảnh lớn cửa vào, sau đó được dẫn vào điện thời bởi một người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
皇›