元气 yuánqì
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên khí】

Đọc nhanh: 元气 (nguyên khí). Ý nghĩa là: nguyên khí; sức sống; sinh lực; sự cường tráng; sức mạnh thể chất; khí lực (trong tư tưởng, ngôn ngữ, phong cách). Ví dụ : - 元气旺盛。 nguyên khí dồi dào. - 不伤元气。 không làm tổn thương nguyên khí.. - 恢复元气。 hồi phục nguyên khí

Ý Nghĩa của "元气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

元气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nguyên khí; sức sống; sinh lực; sự cường tráng; sức mạnh thể chất; khí lực (trong tư tưởng, ngôn ngữ, phong cách)

指人, 国家或机构的生命力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 元气 yuánqì 旺盛 wàngshèng

    - nguyên khí dồi dào

  • volume volume

    - 伤元气 shāngyuánqì

    - không làm tổn thương nguyên khí.

  • volume volume

    - 恢复元气 huīfùyuánqì

    - hồi phục nguyên khí

  • volume volume

    - yào yǒu shuǐ 人才 réncái 能活 nénghuó 才能 cáinéng 保持 bǎochí 元气 yuánqì

    - Con người cần nước để tồn tại và duy trì sức sống.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元气

  • volume volume

    - 伤元气 shāngyuánqì

    - không làm tổn thương nguyên khí.

  • volume volume

    - 元气 yuánqì 旺盛 wàngshèng

    - nguyên khí dồi dào

  • volume volume

    - 恢复元气 huīfùyuánqì

    - hồi phục nguyên khí

  • volume volume

    - yào yǒu shuǐ 人才 réncái 能活 nénghuó 才能 cáinéng 保持 bǎochí 元气 yuánqì

    - Con người cần nước để tồn tại và duy trì sức sống.

  • volume volume

    - 元月 yuányuè 天气 tiānqì 开始 kāishǐ 变冷 biànlěng

    - Thời tiết bắt đầu lạnh hơn vào tháng giêng.

  • volume volume

    - 元宵 yuánxiāo de 气氛 qìfēn hěn 热闹 rènao

    - Không khí Tết Nguyên Tiêu rất náo nhiệt.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 恢复元气 huīfùyuánqì zhōng

    - nh ấy đang hồi phục nguyên khí.

  • volume volume

    - 一元 yīyuán de 票子 piàozi chéng 两张 liǎngzhāng 五角 wǔjiǎo de

    - tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:MMU (一一山)
    • Bảng mã:U+5143
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao