Đọc nhanh: 元木 (nguyên mộc). Ý nghĩa là: Gỗ súc (gỗ nguyên khối chưa xẻ hay pha ra.), gỗ súc.
元木 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Gỗ súc (gỗ nguyên khối chưa xẻ hay pha ra.)
元木,位于河南省禹州市褚河镇北部。使出于元代,近村中有一古老树木。取名于元木。近几年由于假发的热销,村中便做起了假发原材料的加工以及供应假发厂商。
✪ 2. gỗ súc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元木
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
木›