Đọc nhanh: 元山市 (nguyên sơn thị). Ý nghĩa là: Thành phố Wonsan ở tỉnh Kangweon 江原道 của Triều Tiên.
元山市 khi là Danh từ chỉ vị trí (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố Wonsan ở tỉnh Kangweon 江原道 của Triều Tiên
Wonsan city in Kangweon province 江原道 of North Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元山市
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 这个 城市 依山傍水 , 环境 很 好
- Thành phố này tựa núi kề sông, môi trường rất tốt.
- 十元 钞票 是 如何 流入 市面
- Làm thế nào mà tờ tiền 10 đô la được tung ra thị trường?
- 这个 城市 山水 有情 , 真的 值得 来 参观
- Thành phố này non nước hữu tình, quả thật rất đáng để tới thăm quan
- 大连市 中 山区
- Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.
- 这个 城市 的 周围 有山
- Xung quanh thành phố này có núi.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
山›
市›