Đọc nhanh: 元太祖 (nguyên thái tổ). Ý nghĩa là: Danh hiệu sau khi thành lập của Thành Cát Tư Hãn 成吉思汗 (1162-1227).
元太祖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Danh hiệu sau khi thành lập của Thành Cát Tư Hãn 成吉思汗 (1162-1227)
posthumous title of Genghis Khan 成吉思汗 [Chéng jí sī hán] (1162-1227)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元太祖
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 一元论
- nhất nguyên luận
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一件 T恤 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
太›
祖›