Đọc nhanh: 元宝区 (nguyên bảo khu). Ý nghĩa là: Quận Yuanbao của thành phố Đan Đông 丹東市 | 丹东市 , Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Yuanbao của thành phố Đan Đông 丹東市 | 丹东市 , Liêu Ninh
Yuanbao district of Dandong city 丹東市|丹东市 [Dān dōng shì], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元宝区
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
区›
宝›