Đọc nhanh: 元数据 (nguyên số cứ). Ý nghĩa là: dữ liệu gốc. Ví dụ : - 你伪造了元数据 Bạn đã giả mạo siêu dữ liệu.. - 我在回顾元数据 Tôi đã quay lại siêu dữ liệu.. - 你知道什么是元数据吗 Bạn có biết siêu dữ liệu là gì không?
元数据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dữ liệu gốc
- 你 伪造 了 元 数据
- Bạn đã giả mạo siêu dữ liệu.
- 我 在 回顾 元 数据
- Tôi đã quay lại siêu dữ liệu.
- 你 知道 什么 是 元 数据 吗
- Bạn có biết siêu dữ liệu là gì không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元数据
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 他 占有 了 所有 的 市场 数据
- Anh ấy nắm tất cả dữ liệu thị trường.
- 你 伪造 了 元 数据
- Bạn đã giả mạo siêu dữ liệu.
- 我 在 回顾 元 数据
- Tôi đã quay lại siêu dữ liệu.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
- 你 知道 什么 是 元 数据 吗
- Bạn có biết siêu dữ liệu là gì không?
- 你 把 这些 数据 统算 一下
- Bạn tính toán tổng những dữ liệu này một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
据›
数›