Đọc nhanh: 元代 (nguyên đại). Ý nghĩa là: triều đại Nguyên hoặc Mông Cổ (1279-1368).
元代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triều đại Nguyên hoặc Mông Cổ (1279-1368)
the Yuan or Mongol dynasty (1279-1368)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元代
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 八卦 里 的 离 代表 着火 的 元素
- Ly trong tám quẻ bát quái đại diện cho nguyên tố lửa.
- 一元论
- nhất nguyên luận
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 一代文宗
- ông tổ văn học một thời
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 一代 英杰
- một thế hệ anh hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
元›