Đọc nhanh: 儿童睡衣 (nhi đồng thuỵ y). Ý nghĩa là: áo ngủ của trẻ em (Quần áo trẻ em).
儿童睡衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo ngủ của trẻ em (Quần áo trẻ em)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿童睡衣
- 伢儿 的 衣服 弄脏了
- Quần áo của đứa trẻ bị bẩn rồi.
- 书童 儿
- thư đồng; đầy tớ nhỏ
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 你 看 这件 衣裳 的 肥瘦 儿 怎么样
- Anh xem bộ đồ này như thế nào?
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 他 觉得 身上 有点儿 不对劲 就 上床睡觉 了
- anh ta cảm thấy trong người hơi khó chịu bèn lên giường ngủ ngay
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 你 从 哪儿 回来 的 啊 怎么 衣服 脏兮兮 的 呢
- Con mới đi đâu về mà quần áo lại “lấm như trâu đầm” thế kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
睡›
童›
衣›