Đọc nhanh: 巴亭郡 (ba đình quận). Ý nghĩa là: quận ba đình (Quận huyện ở Hà Nội).
✪ 1. quận ba đình (Quận huyện ở Hà Nội)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴亭郡
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 巴亭广场 是 河内 的 景点 之一
- Quảng trường Ba Đình là một trong những địa điểm du lịch thu hút của Hà Nội
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
巴›
郡›