Đọc nhanh: 二征夫人郡 (nhị chinh phu nhân quận). Ý nghĩa là: quận hai bà trưng (Quận huyện ở Hà Nội).
✪ 1. quận hai bà trưng (Quận huyện ở Hà Nội)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二征夫人郡
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 二人 默然 相对
- hai người lặng lẽ nhìn nhau.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 二十大 几 的 人 了 , 怎么 还 跟 小孩子 一样
- Đã hơn hai mươi tuổi đầu rồi mà sao vẫn như con nít.
- 他 估计 有 二十个 人来 参加
- Anh ấy ước tính có 20 người đến tham gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
人›
夫›
征›
郡›