Đọc nhanh: 儿性 (nhi tính). Ý nghĩa là: nhi tính.
儿性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhi tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿性
- 瞧 他 那 份儿 德性 !
- Nhìn cái dáng vẻ của anh ta kìa!
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 我们 还 不 知道 胎儿 的 性别
- Chúng tôi vẫn chưa biết giới tính của thai nhi.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 今儿个 性感 动人 啊
- Hôm nay trông bạn rất xinh.
- 他 有时 有点儿 任性
- Anh ấy có lúc có chút tùy ý.
- 那儿 的 工作 灵活性 如何
- Có bao nhiêu tính linh hoạt?
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
性›