儒学 rúxué
volume volume

Từ hán việt: 【nho học】

Đọc nhanh: 儒学 (nho học). Ý nghĩa là: Nho giáo, nho học.

Ý Nghĩa của "儒学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

儒学 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Nho giáo

Confucianism

✪ 2. nho học

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儒学

  • volume volume

    - 孔子 kǒngzǐ 创立 chuànglì 儒学 rúxué

    - Khổng Tử sáng lập ra Nho giáo.

  • volume volume

    - 那儒 nàrú 专心 zhuānxīn 研究 yánjiū 学问 xuéwèn

    - Học trò đó chuyên tâm nghiên cứu học vấn.

  • volume volume

    - yǒu 学者 xuézhě 认为 rènwéi shì 残疾 cánjí de 侏儒 zhūrú

    - Một số học giả tin rằng anh ta là một người lùn tàn tật

  • volume volume

    - yàn 教学相长 jiāoxuéxiāngcháng

    - 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.

  • volume volume

    - 孔子 kǒngzǐ shì 儒学 rúxué de 创立 chuànglì shī

    - Khổng Tử là bậc thầy sáng lập Nho giáo.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 儒者 rúzhě hěn yǒu 学识 xuéshí

    - Người học trò này rất có học thức.

  • volume volume

    - 儒家 rújiā 学说 xuéshuō duì 中国 zhōngguó yǒu hěn shēn de 影响 yǐngxiǎng

    - Học thuyết Nho giáo có ảnh hưởng sâu sắc đến Trung Quốc.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 我共学 wǒgòngxué le 七门 qīmén

    - Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nho , Nhu
    • Nét bút:ノ丨一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMBB (人一月月)
    • Bảng mã:U+5112
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao