Đọc nhanh: 儒者 (nho giả). Ý nghĩa là: Nho gia.
儒者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nho gia
Confucian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儒者
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 有 学者 认为 他 是 个 残疾 的 侏儒
- Một số học giả tin rằng anh ta là một người lùn tàn tật
- 这位 儒者 很 有 学识
- Người học trò này rất có học thức.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
- 高级 水平 的 学习者 可以 自如 地 进行 复杂 的 对话
- Người học ở trình độ cao cấp có thể dễ dàng tham gia vào các cuộc đối thoại phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儒›
者›