僵蚕 jiāng cán
volume volume

Từ hán việt: 【cương tằm】

Đọc nhanh: 僵蚕 (cương tằm). Ý nghĩa là: tằm chết khô.

Ý Nghĩa của "僵蚕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

僵蚕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tằm chết khô

由于某种病菌的感染而僵死的蚕,体内外有白色粉末,中医用来治疗中风、失音等症

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僵蚕

  • volume volume

    - 下巴 xiàba 手上 shǒushàng yǒu 尸僵 shījiāng de 迹象 jìxiàng

    - Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiā 养蚕 yǎngcán

    - Gia đình chúng tôi nuôi tằm.

  • volume volume

    - 骄傲自满 jiāoàozìmǎn 只能 zhǐnéng 使 shǐ 思想僵化 sīxiǎngjiānghuà

    - kiêu ngạo tự mãn chỉ làm cho tư tưởng không phát triển.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 方法 fāngfǎ 僵硬 jiāngyìng

    - phương pháp công tác không linh hoạt.

  • volume volume

    - zhè shì 尸僵 shījiāng ma

    - Đây có phải là sự nghiêm khắc không?

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 入夏 rùxià 以来 yǐlái 高温多雨 gāowēnduōyǔ 天气 tiānqì jiào duō 部分 bùfèn 蚕区 cánqū 脓病 nóngbìng 僵病 jiāngbìng děng 病害 bìnghài 流行 liúxíng

    - Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī 用户注册 yònghùzhùcè shí 僵尸 jiāngshī 粉是 fěnshì yóu 系统 xìtǒng 自动 zìdòng 产生 chǎnshēng de 关注 guānzhù

    - Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen xiàng 女主人 nǚzhǔrén 提请 tíqǐng 要求 yāoqiú 进去 jìnqù zhāi 一些 yīxiē 桑叶 sāngyè 养蚕 yǎngcán

    - Chúng tôi xin phép bà chủ và xin vào nhà hái ít lá dâu về nuôi tằm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+13 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Cương , Thương
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMWM (人一田一)
    • Bảng mã:U+50F5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Cán , Tiǎn
    • Âm hán việt: Tàm , Tằm
    • Nét bút:一一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKLMI (竹大中一戈)
    • Bảng mã:U+8695
    • Tần suất sử dụng:Cao