Đọc nhanh: 僵呆 (cương ngai). Ý nghĩa là: cứng nhắc; đờ ra; bất động.
僵呆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cứng nhắc; đờ ra; bất động
呆滞不动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僵呆
- 他 脸 冻僵 了
- Mặt anh ấy lạnh cóng.
- 骄傲自满 只能 使 思想僵化
- kiêu ngạo tự mãn chỉ làm cho tư tưởng không phát triển.
- 他 被 诊断 为 痴呆症
- Anh ta được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer.
- 他 看起来 有点 痴呆
- Anh ấy trông có vẻ hơi ngu.
- 他 看起来 很 呆滞
- Anh ta trông rất đờ đẫn.
- 他 立刻 僵 了 笑容
- Anh ấy ngay lập tức thu lại nụ cười.
- 他 是 个 呆板 的 人
- Anh ấy là một người chậm chạp..
- 他 看起来 有点 呆
- Anh ấy trông có vẻ hơi đần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
僵›
呆›