Đọc nhanh: 僵卧 (cương ngoạ). Ý nghĩa là: nằm bất động; nằm im.
僵卧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nằm bất động; nằm im
躺着不动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僵卧
- 他 的 两条腿 僵硬 了
- hai chân cứng đờ.
- 他 立刻 僵 了 笑容
- Anh ấy ngay lập tức thu lại nụ cười.
- 他 卧于 山林 享 清幽
- Anh ấy ẩn cư trong núi rừng sống thảnh thơi.
- 他 把 书架 移 到 卧室 里
- Anh ấy đem giá sách di chuyển vào phòng ngủ.
- 他 生病 卧床 好 几天 了
- Anh ấy bệnh nằm liệt giường mấy ngày rồi.
- 他 终于 可以 安枕而卧 了
- Cuối cùng anh ấy có thể yên giấc.
- 高枕而卧 ( 形容 不 加 警惕 )
- kê gối cao mà ngủ; mất cảm giác.
- 他 得 了 伤寒病 , 卧床 五个 多月 , 尽管 活 下来 了 , 但 左腿 瘫痪 了
- Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều trị mất hơn năm tháng, mặc dù thoát chết, nhưng chân trái bị liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
僵›
卧›