僧徒 sēngtú
volume volume

Từ hán việt: 【tăng đồ】

Đọc nhanh: 僧徒 (tăng đồ). Ý nghĩa là: giới tăng lữ; thầy tu; tăng đồ.

Ý Nghĩa của "僧徒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

僧徒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giới tăng lữ; thầy tu; tăng đồ

和尚的总称; 出家修行的男佛教徒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僧徒

  • volume volume

    - shì 个奘大 gèzàngdà de 僧侣 sēnglǚ

    - Anh ấy là một hòa thượng vĩ đại.

  • volume volume

    - 徒然 túrán 努力 nǔlì 毫无 háowú 收获 shōuhuò

    - Anh ấy cố gắng một cách vô ích, không có được kết quả gì.

  • volume volume

    - shì 徒手格斗 túshǒugédòu de 能手 néngshǒu

    - Anh ấy là một chuyên gia võ thuật không sử dụng vũ khí.

  • volume volume

    - 所得 suǒde 利润 lìrùn de 一半 yíbàn 交给 jiāogěi 歹徒 dǎitú 作为 zuòwéi 保护费 bǎohùfèi

    - Anh ta đưa một nửa lợi nhuận thu được cho tên côn đồ làm tiền bảo kê.

  • volume volume

    - shì de

    - Anh ấy là học trò của tôi.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái shì 徒有虚名 túyǒuxūmíng de 慈善家 císhànjiā

    - Hóa ra anh ta chỉ là một nhà từ thiện trên danh nghĩa.

  • volume volume

    - 高僧 gāosēng 昨日 zuórì 已化 yǐhuà

    - Vị cao tăng qua đời hôm qua.

  • volume volume

    - 他收 tāshōu le 一个 yígè xīn 徒弟 túdì

    - Anh ấy đã nhận một đệ tử mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+12 nét)
    • Pinyin: Sēng
    • Âm hán việt: Tăng
    • Nét bút:ノ丨丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OCWA (人金田日)
    • Bảng mã:U+50E7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGYO (竹人土卜人)
    • Bảng mã:U+5F92
    • Tần suất sử dụng:Rất cao