Đọc nhanh: 僧徒 (tăng đồ). Ý nghĩa là: giới tăng lữ; thầy tu; tăng đồ.
僧徒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới tăng lữ; thầy tu; tăng đồ
和尚的总称; 出家修行的男佛教徒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僧徒
- 他 是 个奘大 的 僧侣
- Anh ấy là một hòa thượng vĩ đại.
- 他 徒然 努力 , 毫无 收获
- Anh ấy cố gắng một cách vô ích, không có được kết quả gì.
- 他 是 徒手格斗 的 能手
- Anh ấy là một chuyên gia võ thuật không sử dụng vũ khí.
- 他 把 所得 利润 的 一半 交给 歹徒 作为 保护费
- Anh ta đưa một nửa lợi nhuận thu được cho tên côn đồ làm tiền bảo kê.
- 他 是 我 的 徒
- Anh ấy là học trò của tôi.
- 他 原来 是 个 徒有虚名 的 慈善家
- Hóa ra anh ta chỉ là một nhà từ thiện trên danh nghĩa.
- 高僧 昨日 已化 去
- Vị cao tăng qua đời hôm qua.
- 他收 了 一个 新 徒弟
- Anh ấy đã nhận một đệ tử mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
僧›
徒›