赖床 lài chuáng
volume volume

Từ hán việt: 【lại sàng】

Đọc nhanh: 赖床 (lại sàng). Ý nghĩa là: nằm ườn, nằm ì (tỉnh rồi nhưng vẫn muốn nằm trên giường). Ví dụ : - 我赖床睡不着。 Tôi lạ giường nên ngủ không được.

Ý Nghĩa của "赖床" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赖床 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nằm ườn, nằm ì (tỉnh rồi nhưng vẫn muốn nằm trên giường)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 赖床 làichuáng 睡不着 shuìbùzháo

    - Tôi lạ giường nên ngủ không được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赖床

  • volume volume

    - 两张床 liǎngzhāngchuáng 中间 zhōngjiān liú 一尺 yīchǐ kuān de 当儿 dāngér

    - giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.

  • volume volume

    - 失眠 shīmián 当作 dàngzuò 赖床 làichuáng de 借口 jièkǒu

    - Cô ấy lấy cớ mất ngủ để nằm ì trên giường.

  • volume volume

    - 赖床 làichuáng 睡不着 shuìbùzháo

    - Tôi lạ giường nên ngủ không được.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 一直 yìzhí lài

    - Bạn lúc nào cũng vu oan cho tôi là sao?

  • volume volume

    - 临床 línchuáng 生物医学 shēngwùyīxué 应用 yìngyòng 临床医学 línchuángyīxué de 自然科学 zìránkēxué 原理 yuánlǐ 尤指 yóuzhǐ 生物学 shēngwùxué 生理学 shēnglǐxué

    - Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.

  • volume volume

    - mǎi zhāng 水床 shuǐchuáng 还有 háiyǒu guà 起来 qǐlai de 装饰性 zhuāngshìxìng 武士刀 wǔshìdāo

    - Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu yào 赖床 làichuáng 很久 hěnjiǔ cái 肯起来 kěnqǐlai

    - Anh ấy mỗi ngày đều nằm ỳ trên giường rất lâu mới chịu dậy.

  • volume volume

    - 昨夜 zuóyè 睡得 shuìdé wǎn 今早 jīnzǎo xiǎng 赖床 làichuáng

    - Tối qua ngủ muộn, sáng nay muốn ngủ nướng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+9 nét)
    • Pinyin: Lài
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLNBO (木中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao