Đọc nhanh: 眼中之钉 (nhãn trung chi đinh). Ý nghĩa là: Cái gai trong mắt; cái đinh trong mắt. Ví dụ : - 她是我的眼中之钉。 Cô ấy là cái gai trong mắt tôi.
眼中之钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái gai trong mắt; cái đinh trong mắt
眼中之钉是一个汉语成语,读音yǎn zhōng zhī dīng,意思是比喻极其厌恶憎恨的人。
- 她 是 我 的 眼中 之钉
- Cô ấy là cái gai trong mắt tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼中之钉
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 她 是 我 的 眼中 之钉
- Cô ấy là cái gai trong mắt tôi.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 当 我 的 眼睛 习惯 了 洞 中 的 黑暗 之后 。 我 看见 地上 有 一把 旧 铲子
- Sau khi mắt tôi đã quen với bóng tối trong hang, tôi thấy trên mặt đất có một cái xẻng cũ.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
之›
眼›
钉›