Đọc nhanh: 傲立 (ngạo lập). Ý nghĩa là: tự hào.
傲立 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự hào
standing proud
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傲立
- 傲然挺立
- sừng sững kiên cường.
- 不要 太 骄傲 了
- Đừng có ngạo mạn quá.
- 狮子 在 山顶 傲然挺立
- Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.
- 那棵 树 傲然挺立 在 风中
- Cây đó đứng kiên cường đưng trong gió.
- 不要 吃老本 , 要 立新功
- Đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傲›
立›