傻X shǎ x
volume volume

Từ hán việt: 【xoạ】

Đọc nhanh: X (xoạ). Ý nghĩa là: xem .

Ý Nghĩa của "傻X" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

傻X khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 傻 叉

see 傻叉 [shǎ chā]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傻X

  • volume volume

    - 有时 yǒushí 显得 xiǎnde hěn 痴傻 chīshǎ

    - Đôi khi anh ấy có vẻ rất ngốc nghếch.

  • volume volume

    - 闭嘴 bìzuǐ 这个 zhègè 傻瓜 shǎguā

    - Im đi, đồ ngốc này.

  • volume volume

    - dāng shì 傻瓜 shǎguā ma

    - Bạn nghĩ tôi là kẻ ngốc à?

  • volume volume

    - bèi 老师 lǎoshī 批评 pīpíng hòu 傻眼 shǎyǎn le

    - Anh ấy ngớ người ra sau khi bị giáo viên phê bình.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 这么 zhème xiàng 傻子 shǎzi

    - Sao bạn lại giống như một kẻ ngốc thế này!

  • volume volume

    - 怎么 zěnme yòu 犯傻 fànshǎ le wàng le 上次 shàngcì de 教训 jiàoxun le

    - làm sao anh lại có thể làm chuyện ngu ngốc như thế, quên kinh nghiệm lần trước sao?

  • volume volume

    - shǎ le 竟敢 jìnggǎn 重量级 zhòngliàngjí de 拳击 quánjī 冠军 guànjūn 寻衅 xúnxìn 闹事 nàoshì

    - Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!

  • volume volume

    - dàn 不是 búshì 来自 láizì 那个 nàgè 有着 yǒuzhe 大本钟 dàběnzhōng shǎ 警察 jǐngchá de 英国 yīngguó

    - Nhưng tôi không phải là nước Anh của Big Ben và những thú vui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Shǎ
    • Âm hán việt: Soạ , Soả , Xoạ
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHCE (人竹金水)
    • Bảng mã:U+50BB
    • Tần suất sử dụng:Cao