Đọc nhanh: 傻X (xoạ). Ý nghĩa là: xem 傻 叉.
傻X khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 傻 叉
see 傻叉 [shǎ chā]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傻X
- 他 有时 显得 很 痴傻
- Đôi khi anh ấy có vẻ rất ngốc nghếch.
- 闭嘴 , 你 这个 傻瓜
- Im đi, đồ ngốc này.
- 你 当 我 是 傻瓜 吗 ?
- Bạn nghĩ tôi là kẻ ngốc à?
- 他 被 老师 批评 后 傻眼 了
- Anh ấy ngớ người ra sau khi bị giáo viên phê bình.
- 你 怎么 这么 像 个 傻子 !
- Sao bạn lại giống như một kẻ ngốc thế này!
- 你 怎么 又 犯傻 了 , 忘 了 上次 的 教训 了
- làm sao anh lại có thể làm chuyện ngu ngốc như thế, quên kinh nghiệm lần trước sao?
- 你 傻 了 竟敢 和 重量级 的 拳击 冠军 寻衅 闹事
- Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!
- 但 我 不是 来自 那个 有着 大本钟 和 傻 警察 的 英国
- Nhưng tôi không phải là nước Anh của Big Ben và những thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傻›