催逼 cuībī
volume volume

Từ hán việt: 【thôi bức】

Đọc nhanh: 催逼 (thôi bức). Ý nghĩa là: nhấn (để thanh toán), thúc bách.

Ý Nghĩa của "催逼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

催逼 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhấn (để thanh toán)

to press (for a payment)

✪ 2. thúc bách

催促逼迫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 催逼

  • volume volume

    - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé niú

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.

  • volume volume

    - bèi dào le 疯狂 fēngkuáng de 边缘 biānyuán

    - Anh ấy bị ép đến phát điên.

  • volume volume

    - yòng 威胁 wēixié 逼迫 bīpò 签字 qiānzì

    - Anh ta dùng uy hiếp để buộc tôi ký tên.

  • volume volume

    - 酷刑 kùxíng 逼供 bīgòng

    - dùng hình phạt tàn khốc để ép cung.

  • volume volume

    - zǒng 别人 biérén 喝酒 hējiǔ

    - Anh ta luôn ép người khác uống rượu.

  • volume

    - 既然 jìrán 不想 bùxiǎng hái 干嘛 gànma

    - Thằng bé đã không muốn đi, còn ép nó làm gì?

  • volume volume

    - 硬逼 yìngbī 买下 mǎixià le de 二手货 èrshǒuhuò 电脑 diànnǎo

    - Anh ta ép tôi phải mua cái máy tính cũ của anh ta.

  • volume volume

    - cuī 快点 kuàidiǎn 出发 chūfā

    - Anh ấy giục tôi mau xuất phát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Cuī
    • Âm hán việt: Thôi
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OUOG (人山人土)
    • Bảng mã:U+50AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMRW (卜一口田)
    • Bảng mã:U+903C
    • Tần suất sử dụng:Cao