Đọc nhanh: 傻屄 (xoạ bi). Ý nghĩa là: ngốc nghếch, ngu.
傻屄 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngốc nghếch, ngu
傻逼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傻屄
- 闭嘴 , 你 这个 傻瓜
- Im đi, đồ ngốc này.
- 傻 孩子 总是 相信 别人
- Đứa trẻ ngốc luôn tin người khác.
- 你 觉得 别人 都 是 傻子 吗 ?
- Bạn nghĩ rằng mọi người đều là đồ ngốc sao?
- 傻 样儿 , 别动 , 我来 收拾 , 小心 划 着手
- Ngốc, đừng động để anh dọn, cẩn thận kẻo đứt tay
- 光 傻笑 不回 信息 , 那 肯定 是 你 在 耍流氓
- Chỉ nhếch mép cười không trả lời tin nhắn thì chắc là giở trò côn đồ rồi.
- 傻 闺女 竟然 相信 了 谎言
- Đứa con gái ngốc lại tin vào lời dối trá.
- 你 或许 是 智障 但 尽量 别作 傻瓜
- Bạn có thể là thiểu năng trí tuệ, nhưng cố gắng đừng biến thành tên ngốc
- 你 傻 了 竟敢 和 重量级 的 拳击 冠军 寻衅 闹事
- Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傻›
屄›