储物 chǔ wù
volume volume

Từ hán việt: 【trừ vật】

Đọc nhanh: 储物 (trừ vật). Ý nghĩa là: để tích trữ.

Ý Nghĩa của "储物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

储物 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để tích trữ

to hoard

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 储物

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 只要 zhǐyào zài 回家 huíjiā qián 储物柜 chǔwùguì 门锁 ménsuǒ shàng 就行了 jiùxíngle

    - Chúng ta chỉ cần chắc chắn rằng chúng ta đã khóa tủ đựng đồ trước khi về nhà.

  • volume volume

    - 先找 xiānzhǎo 储物柜 chǔwùguì

    - Tôi nghĩ tôi sẽ cất nó vào tủ đựng đồ

  • volume volume

    - 储物柜 chǔwùguì yǒu 冰袋 bīngdài

    - Tôi có một túi nước đá trong phòng thay đồ.

  • volume volume

    - 食物 shíwù 储存 chǔcún zài 冰箱 bīngxiāng

    - Thực phẩm được dự trữ trong tủ lạnh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 储备 chǔbèi 食物 shíwù

    - Chúng ta cần dự trữ thực phẩm.

  • volume volume

    - 楼梯 lóutī xià yǒu 一个 yígè 储物间 chǔwùjiān

    - Gầm cầu thang có một phòng để đồ.

  • volume volume

    - 储存 chǔcún 过冬 guòdōng 食物 shíwù 完成 wánchéng

    - Việc dự trữ lương thực cho mùa đông đã hoàn tất.

  • volume volume

    - 物品 wùpǐn 放进 fàngjìn le 储物柜 chǔwùguì

    - Anh ấy đặt đồ vào tủ đồ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Chú , Chǔ
    • Âm hán việt: Trừ , Trữ
    • Nét bút:ノ丨丶フ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIVA (人戈女日)
    • Bảng mã:U+50A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao