催乳 cuīrǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thôi nhũ】

Đọc nhanh: 催乳 (thôi nhũ). Ý nghĩa là: để thúc đẩy tiết sữa, để kích thích tiết sữa (ví dụ: với thuốc).

Ý Nghĩa của "催乳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

催乳 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để thúc đẩy tiết sữa

to promote lactation

✪ 2. để kích thích tiết sữa (ví dụ: với thuốc)

to stimulate lactation (e.g. with drug)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 催乳

  • volume volume

    - 乳白色 rǔbáisè

    - sữa màu trắng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 酸乳酪 suānrǔlào hán 人造 rénzào 香料 xiāngliào huò 著色 zhùsè

    - Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.

  • volume volume

    - 过程 guòchéng 较为 jiàowéi 复杂 fùzá

    - Quá trình sinh sản khá phức tạp.

  • volume volume

    - 乳齿 rǔchǐ xiàng 不是 búshì 上新世 shàngxīnshì de ma

    - Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?

  • volume volume

    - 催促 cuīcù 我们 wǒmen 快点 kuàidiǎn

    - Anh ấy thúc giục chúng tôi nhanh lên.

  • volume volume

    - 不用 bùyòng rén zài 催促 cuīcù jiù xiě le xìn

    - Ông viết bức thư mà không cần thúc giục gì thêm.

  • volume volume

    - wèi 这笔 zhèbǐ qián 已经 yǐjīng 催讨 cuītǎo le 一年 yīnián bàn

    - Anh ta đã giục trả món tiền này nửa năm rồi.

  • volume volume

    - 催促 cuīcù 会议 huìyì 尽快 jǐnkuài 开始 kāishǐ

    - Ông giục cuộc họp bắt đầu nhanh lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ất 乙 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhũ
    • Nét bút:ノ丶丶ノフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BDU (月木山)
    • Bảng mã:U+4E73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Cuī
    • Âm hán việt: Thôi
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OUOG (人山人土)
    • Bảng mã:U+50AC
    • Tần suất sử dụng:Cao