傩戏 nuó xì
volume volume

Từ hán việt: 【na hí】

Đọc nhanh: 傩戏 (na hí). Ý nghĩa là: Kinh kịch địa phương An Huy.

Ý Nghĩa của "傩戏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

傩戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kinh kịch địa phương An Huy

Anhui local opera

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傩戏

  • volume volume

    - 骗人 piànrén de 把戏 bǎxì

    - chiêu lừa bịp

  • volume volume

    - 不会 búhuì 玩游戏 wányóuxì

    - Anh ấy không biết chơi game.

  • volume volume

    - 于戏 wūhū 此事 cǐshì zěn 如此 rúcǐ 艰难 jiānnán

    - Ô hô, sao việc này lại khó khăn như thế!

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 公园 gōngyuán 开心 kāixīn 游戏 yóuxì

    - Họ vui chơi vui vẻ trong công viên.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 唱戏 chàngxì 偏要 piānyào chàng zhè 不是 búshì 强人所难 qiǎngrénsuǒnán ma

    - anh ấy không biết hát, bạn cứ ép anh ấy hát, không phải là gây khó cho anh ấy sao?

  • volume volume

    - cóng 五岁 wǔsuì jiù 跟着 gēnzhe 师傅 shīfu xué 唱戏 chàngxì le

    - Anh ta đã theo thầy học hát hí khúc từ năm 5 tuổi.

  • volume volume

    - cóng 这个 zhègè 时候 shíhou 他们 tāmen de 演戏 yǎnxì 计划 jìhuà jiù 开始 kāishǐ le

    - Kể từ lúc này, kế hoạch diễn kịch của họ bắt đầu.

  • volume volume

    - 一整天 yīzhěngtiān dōu 在家 zàijiā 玩游戏 wányóuxì

    - Anh ấy cả ngày chỉ ở nhà chơi game.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Nuó
    • Âm hán việt: Na
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OEOG (人水人土)
    • Bảng mã:U+50A9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao