Đọc nhanh: 傩戏 (na hí). Ý nghĩa là: Kinh kịch địa phương An Huy.
傩戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kinh kịch địa phương An Huy
Anhui local opera
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傩戏
- 骗人 的 把戏
- chiêu lừa bịp
- 他 不会 玩游戏
- Anh ấy không biết chơi game.
- 于戏 , 此事 怎 如此 艰难 !
- Ô hô, sao việc này lại khó khăn như thế!
- 他们 在 公园 开心 游戏
- Họ vui chơi vui vẻ trong công viên.
- 他 不会 唱戏 , 你 偏要 他 唱 , 这 不是 强人所难 吗
- anh ấy không biết hát, bạn cứ ép anh ấy hát, không phải là gây khó cho anh ấy sao?
- 他 从 五岁 就 跟着 师傅 学 唱戏 了
- Anh ta đã theo thầy học hát hí khúc từ năm 5 tuổi.
- 从 这个 时候 起 , 他们 的 演戏 计划 就 开始 了
- Kể từ lúc này, kế hoạch diễn kịch của họ bắt đầu.
- 他 一整天 都 在家 玩游戏
- Anh ấy cả ngày chỉ ở nhà chơi game.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傩›
戏›