chǔ
volume volume

Từ hán việt: 【chử】

Đọc nhanh: (chử). Ý nghĩa là: cây dướng làm giấy, giấy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cây dướng làm giấy

楮树,落叶乔木,叶子卵形,叶子和茎上有硬毛,花淡绿色,雌雄异株树皮是制造桑皮纸和宣纸的原料也叫构或榖

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giấy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Zhū
    • Âm hán việt: Chử
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJKA (木十大日)
    • Bảng mã:U+696E
    • Tần suất sử dụng:Thấp