Đọc nhanh: 储油柜 (trừ du cử). Ý nghĩa là: Thùng bảo quản dầu.
储油柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thùng bảo quản dầu
俗称油枕,为一圆筒形容器,横放于油箱上方,用管道与变压器的油箱连接。当变压器油热胀时,油由油箱流向储油柜;当变压器油冷缩时,油由储油柜流向油箱。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 储油柜
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 我们 只要 在 回家 前 把 储物柜 门锁 上 就行了
- Chúng ta chỉ cần chắc chắn rằng chúng ta đã khóa tủ đựng đồ trước khi về nhà.
- 先找 个 储物柜
- Tôi nghĩ tôi sẽ cất nó vào tủ đựng đồ
- 我 储物柜 里 有 冰袋
- Tôi có một túi nước đá trong phòng thay đồ.
- 此地 的 石油 储藏量 十分 丰富
- Nguồn dự trữ dầu mỏ ở đây rất phong phú.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 他 把 物品 放进 了 储物柜
- Anh ấy đặt đồ vào tủ đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
柜›
油›