Đọc nhanh: 傍晚儿 (bàng vãn nhi). Ý nghĩa là: sẩm tối.
傍晚儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sẩm tối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傍晚儿
- 傍晚 , 天色 渐渐 变暗
- Chiều tối, trời dần dần tối lại.
- 今儿 晚上 我 值班
- Tối hôm nay tôi trực ban.
- 傍晚 的 空气 很 清新
- Không khí chiều tối rất trong lành.
- 傍晚 人们 忙碌 归 家
- Nhá nhem tối, mọi người tất bật trở về nhà.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 傍晚 , 鸟儿 纷纷 栖于 树上
- Chập tối, chim chóc nhao nhao đậu trên cành cây.
- 傍亮儿 的 时候 , 太阳 刚刚 升起
- Vào lúc tờ mờ sáng, mặt trời vừa mới mọc.
- 今天 晚上 开会 就 决定 这件 事儿 , 你 听信 吧
- tối nay mở cuộc họp để quyết định việc này, anh đợi tin nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傍›
儿›
晚›