Đọc nhanh: 傍晌儿 (bàng thưởng nhi). Ý nghĩa là: gần trưa.
傍晌儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gần trưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傍晌儿
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 晚 半晌 儿
- buổi chiều.
- 前半晌 儿
- buổi sáng.
- 傍晚 , 鸟儿 纷纷 栖于 树上
- Chập tối, chim chóc nhao nhao đậu trên cành cây.
- 傍亮儿 的 时候 , 太阳 刚刚 升起
- Vào lúc tờ mờ sáng, mặt trời vừa mới mọc.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傍›
儿›
晌›