Đọc nhanh: 红刺刺地 (hồng thứ thứ địa). Ý nghĩa là: đỏ gay.
红刺刺地 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỏ gay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红刺刺地
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 电话 铃声 刺耳 地 响起
- Âm thanh của điện thoại vang lên chói tai
- 他 姓 刺
- Anh ấy họ Thứ.
- 花炮 点着 了 , 刺 刺 地直 冒 火星
- pháo hoa đã châm lửa, cứ xì xì toé lửa.
- 他 后劲 足 , 最后 冲刺 时 超过 了 所有 的 对手
- lực lượng dự trữ của anh ấy đã đủ, có thể vượt qua mọi đối thủ ở giai đoạn cuối.
- 俯卧撑 是 最 常见 的 胸肌 训练 动作 , 它 可以 很 好 地 刺激 到 胸肌
- Chống đẩy là bài tập luyện cơ ngực phổ biến nhất, nó có tác dụng kích thích cơ ngực rất tốt
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
- 父亲 的话 深深地 刺激 我
- Những lời của cha đã kích động tôi sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
地›
红›